Có 2 kết quả:
隔热材料 gé rè cái liào ㄍㄜˊ ㄖㄜˋ ㄘㄞˊ ㄌㄧㄠˋ • 隔熱材料 gé rè cái liào ㄍㄜˊ ㄖㄜˋ ㄘㄞˊ ㄌㄧㄠˋ
gé rè cái liào ㄍㄜˊ ㄖㄜˋ ㄘㄞˊ ㄌㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
insulation
gé rè cái liào ㄍㄜˊ ㄖㄜˋ ㄘㄞˊ ㄌㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
insulation
gé rè cái liào ㄍㄜˊ ㄖㄜˋ ㄘㄞˊ ㄌㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
gé rè cái liào ㄍㄜˊ ㄖㄜˋ ㄘㄞˊ ㄌㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh